Bản Đồ Tổ Tiên
|

1 
2 và 3 Kết Hôn theo lễ nghi Tôn Giáo 28 Tháng Mười Một 1950 -- Neheim-Hüsten


Linten Wilhelm
(I23)
Sinh 18 Tháng Tám 1918
39
29 -- Messinghausen
Tử 31 Tháng Bảy 1998 (Tuổi 79) -- Messinghausen

2 Bố 
4 và 5 Không được bộc lộ


Linten Heinrich
(I15)
Sinh 23 Tháng Tám 1878
29
24 -- Messinghausen
Tử 24 Tháng Tư 1960 (Tuổi 81) -- Messinghausen

4 Ông nội 
8 và 9 Hôn Lể Có


Linten Heinrich Theodor
(I173)
Sinh 13 Tháng Giêng 1849
42 -- Messinghausen
Tử Có

8 Ông cố nội 

Friedrichs Regina
(I237)
Sinh 29 Tháng Bảy 1854 -- Blüggelscheid
Tử 1905 (Tuổi 50) -- Messinghausen

9 Bà cố nội


Schlechter Maria
(I16)
Sinh 21 Tháng Mười Một 1888
38
39 -- Messinghausen
Tử 7 Tháng Ba 1965 (Tuổi 76) -- Messinghausen

5 Bà nội 
10 và 11 Không được bộc lộ


Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
von Hadeln Maria
Schlechter Maria
Schlechter Wilhelm
(I37)
Sinh 25 Tháng Nam 1850
29
24 -- Beringhausen
Tử 8 Tháng Mười Một 1923 (Tuổi 73) -- Messinghausen

10 Ông cố nội 

Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Schlechter Wilhelm
Schlechter Maria
von Hadeln Maria
(I38)
Sinh 4 Tháng Ba 1849 -- Hoppecke
Tử 19 Tháng Chín 1895 (Tuổi 46) -- Olsberg

11 Bà cố nội


Pape Anna Elisabeth gen. Anneliese
(I28)
Sinh 30 Tháng Tư 1921 -- Hüsten
Tử 11 Tháng Chín 2008 (Tuổi 87) -- Brilon

3 Mẹ 
6 và 7



Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Tổ Tiên
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Lifespan Chart
Pedigree Map
Sách Gia Quyến
Thống Kê
Đồ Thị Con Cái
Đồ Thị Dòng Giống
Đồ Thị Họ Hàng
Branches
Danh Sách Từng Gia Đình
Danh Sách Từng Người
Danh Sách của những Chổ Tàng Trữ
Danh Sách của những Nguồn
Danh Sách của những Nơi
Shared Notes
Danh Sách Đồ Đa Môi Thể
Coi Ngày
Báo Cáo theo Gia Đình

Tìm đại thể

Hướng dẫn cho trang này
Cần hướng dẫn kỹ thuật






















