Sách Gia Quyến
Linten Heinrich

 
Nhận Diện của Người Đầu Kiếm Nhận Diện của Nhân Vật Xem Chi Tiết
Thế Hệ Cho xem Chồng/Vợ
Chiều ngang của hộp %   
Descent Steps   

Family of Linten Heinrich

Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Heinrich Theodor ‎(I173)‎
Sinh 13 Tháng Giêng 1849 42 -- Messinghausen
Tử
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Anton Joseph ‎(I179)‎
Sinh 27 Tháng Ba 1857 50
Tử
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Heinrich ‎(I174)‎
Sinh 1807 42 28 -- Helmighausen
Tử
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Johannes Heinrich ‎(I177)‎
Sinh 1765
Tử 26 Tháng Ba 1836 ‎(Tuổi 71)‎ -- Thülen
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Nagel Anna Bernardine ‎(I178)‎
Sinh
Tử 18 Tháng Bảy 1821 ‎(Tuổi 43)‎ -- Thülen





Family of Linten Heinrich Theodor

Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Heinrich ‎(I15)‎
Sinh 23 Tháng Tám 1878 29 24 -- Messinghausen
Tử 24 Tháng Tư 1960 ‎(Tuổi 81)‎ -- Messinghausen
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Heinrich Theodor ‎(I173)‎
Sinh 13 Tháng Giêng 1849 42 -- Messinghausen
Tử
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Heinrich ‎(I174)‎
Sinh 1807 42 28 -- Helmighausen
Tử
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Schlüter Margarethe ‎(I175)‎
Sinh
Tử





Family of Linten Josef

Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Heinrich ‎(I214)‎
Sinh
Tử
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Josef ‎(I215)‎
Sinh
Tử
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Thea ‎(I216)‎
Sinh
Tử
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Regina ‎(I217)‎
Sinh
Tử
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Heinrich Theodor ‎(I173)‎
Sinh 13 Tháng Giêng 1849 42 -- Messinghausen
Tử
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Friedrichs Regina ‎(I237)‎
Sinh 29 Tháng Bảy 1854 -- Blüggelscheid
Tử 1905 ‎(Tuổi 50)‎ -- Messinghausen





Family of Linten Franz

Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Robert ‎(I209)‎
Sinh 18 Tháng Tư 1927
Tử 5 Tháng Mười Hai 1997 ‎(Tuổi 70)‎ -- Erwitte
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Heinz ‎(I210)‎
Sinh 20 Tháng Giêng 1930
Tử 12 Tháng Tám 1980 ‎(Tuổi 50)‎
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Heinrich Theodor ‎(I173)‎
Sinh 13 Tháng Giêng 1849 42 -- Messinghausen
Tử
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Friedrichs Regina ‎(I237)‎
Sinh 29 Tháng Bảy 1854 -- Blüggelscheid
Tử 1905 ‎(Tuổi 50)‎ -- Messinghausen





Family of Linten Maria

Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Heinrich Theodor ‎(I173)‎
Sinh 13 Tháng Giêng 1849 42 -- Messinghausen
Tử
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Friedrichs Regina ‎(I237)‎
Sinh 29 Tháng Bảy 1854 -- Blüggelscheid
Tử 1905 ‎(Tuổi 50)‎ -- Messinghausen





Family of Linten Regina

Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Kleff Anton ‎(I219)‎
Sinh 21 Tháng Chín 1909
Tử 8 Tháng Nam 1998 ‎(Tuổi 88)‎
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Kleff Regina ‎(I220)‎
Sinh
Tử
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Kleff Josef ‎(I221)‎
Sinh
Tử
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Kleff Alfons "Heckemann" ‎(I223)‎
Sinh
Tử
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Kleff Franz ‎(I222)‎
Sinh 24 Tháng Giêng 1922
Tử 30 Tháng Chín 2012 ‎(Tuổi 90)‎
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Heinrich Theodor ‎(I173)‎
Sinh 13 Tháng Giêng 1849 42 -- Messinghausen
Tử
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Friedrichs Regina ‎(I237)‎
Sinh 29 Tháng Bảy 1854 -- Blüggelscheid
Tử 1905 ‎(Tuổi 50)‎ -- Messinghausen





Family of Linten Heinrich

Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Heinrich Wilhelm ‎(I22)‎
Sinh 17 Tháng Mười Hai 1914 36 26 -- Messinghausen
Tử 23 Tháng Tám 1988 ‎(Tuổi 73)‎ -- Messinghausen
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Wilhelm ‎(I23)‎
Sinh 18 Tháng Tám 1918 39 29 -- Messinghausen
Tử 31 Tháng Bảy 1998 ‎(Tuổi 79)‎ -- Messinghausen
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Josef Franz ‎(I25)‎
Sinh 30 Tháng Bảy 1920 41 31 -- Messinghausen
Tử 17 Tháng Chín 1997 ‎(Tuổi 77)‎ -- Messinghausen
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Franz ‎(I150)‎
Sinh 1922 43 33 -- Messinghausen
Tử 1943 ‎(Tuổi 21)‎
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Maria Regina ‎(I24)‎
Sinh 23 Tháng Giêng 1925 46 36 -- Messinghausen
Tử 10 Tháng Giêng 2010 ‎(Tuổi 84)‎ -- Büren
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Regina ‎(I26)‎
Sinh 5 Tháng Sáu 1928 49 39 -- Messinghausen
Tử 22 Tháng Nam 1978 ‎(Tuổi 49)‎ -- Marsberg
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Theodor Vitus "Theo" ‎(I2)‎
Sinh 20 Tháng Mười Hai 1930 52 42 -- Messinghausen
Tử 27 Tháng Giêng 2020 ‎(Tuổi 89)‎ -- Menden ‏(Sauerland)‏
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Heinrich ‎(I15)‎
Sinh 23 Tháng Tám 1878 29 24 -- Messinghausen
Tử 24 Tháng Tư 1960 ‎(Tuổi 81)‎ -- Messinghausen
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Heinrich Theodor ‎(I173)‎
Sinh 13 Tháng Giêng 1849 42 -- Messinghausen
Tử
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Friedrichs Regina ‎(I237)‎
Sinh 29 Tháng Bảy 1854 -- Blüggelscheid
Tử 1905 ‎(Tuổi 50)‎ -- Messinghausen





Family of Linten Heinrich Wilhelm

Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Heinrich Wilhelm ‎(I22)‎
Sinh 17 Tháng Mười Hai 1914 36 26 -- Messinghausen
Tử 23 Tháng Tám 1988 ‎(Tuổi 73)‎ -- Messinghausen
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Heinrich ‎(I15)‎
Sinh 23 Tháng Tám 1878 29 24 -- Messinghausen
Tử 24 Tháng Tư 1960 ‎(Tuổi 81)‎ -- Messinghausen
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Schlechter Maria ‎(I16)‎
Sinh 21 Tháng Mười Một 1888 38 39 -- Messinghausen
Tử 7 Tháng Ba 1965 ‎(Tuổi 76)‎ -- Messinghausen





Family of Linten Wilhelm

Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Wilhelm ‎(I23)‎
Sinh 18 Tháng Tám 1918 39 29 -- Messinghausen
Tử 31 Tháng Bảy 1998 ‎(Tuổi 79)‎ -- Messinghausen
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Heinrich ‎(I15)‎
Sinh 23 Tháng Tám 1878 29 24 -- Messinghausen
Tử 24 Tháng Tư 1960 ‎(Tuổi 81)‎ -- Messinghausen
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Schlechter Maria ‎(I16)‎
Sinh 21 Tháng Mười Một 1888 38 39 -- Messinghausen
Tử 7 Tháng Ba 1965 ‎(Tuổi 76)‎ -- Messinghausen





Family of Linten Josef Franz

Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Josef Franz ‎(I25)‎
Sinh 30 Tháng Bảy 1920 41 31 -- Messinghausen
Tử 17 Tháng Chín 1997 ‎(Tuổi 77)‎ -- Messinghausen
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Heinrich ‎(I15)‎
Sinh 23 Tháng Tám 1878 29 24 -- Messinghausen
Tử 24 Tháng Tư 1960 ‎(Tuổi 81)‎ -- Messinghausen
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Schlechter Maria ‎(I16)‎
Sinh 21 Tháng Mười Một 1888 38 39 -- Messinghausen
Tử 7 Tháng Ba 1965 ‎(Tuổi 76)‎ -- Messinghausen





Family of Linten Maria Regina

Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Maria Regina ‎(I24)‎
Sinh 23 Tháng Giêng 1925 46 36 -- Messinghausen
Tử 10 Tháng Giêng 2010 ‎(Tuổi 84)‎ -- Büren
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Heinrich ‎(I15)‎
Sinh 23 Tháng Tám 1878 29 24 -- Messinghausen
Tử 24 Tháng Tư 1960 ‎(Tuổi 81)‎ -- Messinghausen
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Schlechter Maria ‎(I16)‎
Sinh 21 Tháng Mười Một 1888 38 39 -- Messinghausen
Tử 7 Tháng Ba 1965 ‎(Tuổi 76)‎ -- Messinghausen





Family of Linten Regina

Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Haarhoff Franz-Josef ‎(I41)‎
Sinh 15 Tháng Sáu 1952 33 24 -- Beringhausen
Tử 26 Tháng Chín 2013 ‎(Tuổi 61)‎
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Regina ‎(I26)‎
Sinh 5 Tháng Sáu 1928 49 39 -- Messinghausen
Tử 22 Tháng Nam 1978 ‎(Tuổi 49)‎ -- Marsberg
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Heinrich ‎(I15)‎
Sinh 23 Tháng Tám 1878 29 24 -- Messinghausen
Tử 24 Tháng Tư 1960 ‎(Tuổi 81)‎ -- Messinghausen
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Schlechter Maria ‎(I16)‎
Sinh 21 Tháng Mười Một 1888 38 39 -- Messinghausen
Tử 7 Tháng Ba 1965 ‎(Tuổi 76)‎ -- Messinghausen





Family of Linten Elisabeth

Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Gruß Maria ‎(I231)‎
Sinh
Tử
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Gruß Elisabeth ‎(I232)‎
Sinh 2 Tháng Sáu 1919
Tử 9 Tháng Tư 2000 ‎(Tuổi 80)‎
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Gruß Elfriede ‎(I233)‎
Sinh
Tử
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Heinrich Theodor ‎(I173)‎
Sinh 13 Tháng Giêng 1849 42 -- Messinghausen
Tử
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Friedrichs Regina ‎(I237)‎
Sinh 29 Tháng Bảy 1854 -- Blüggelscheid
Tử 1905 ‎(Tuổi 50)‎ -- Messinghausen





Family of Gruß Elisabeth


Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Gruß Elisabeth ‎(I232)‎
Sinh 2 Tháng Sáu 1919
Tử 9 Tháng Tư 2000 ‎(Tuổi 80)‎
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Gruß Fritz ‎(I230)‎
Sinh
Tử





Family of Gruß Elfriede


Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Gruß Elfriede ‎(I233)‎
Sinh
Tử
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Gruß Fritz ‎(I230)‎
Sinh
Tử